1. Trường bựa tư đấy. Bạn đang xem: Bựa tiếng anh là gì. 2. Con nhãi dơ bựa này. 3. Cái phe cánh bựa đi học cùng bản thân á? 4. Ý tôi là, nếu như anh ta không bựa. 5. Chuyện " bựa" vẫn xảy ra, tai anh bị gì vậy. 6. Tao cho chỗ đa số thằng bựa từng quen thuộc nó. 7. Bựa Từ điển Việt - Anh: Bựa tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bựa: * dtừ|- fur, tartar, plaque; scale; smegma 4. Ý tôi là, nếu như anh ta không bựa. 5. Chuyện " bựa" vẫn xảy ra, tai anh bị gì vậy. 6. Tao cho chỗ đa số thằng bựa từng quen thuộc nó. 7. Bựa vãi. Mật vụ china không có tên chính thức. 8. Đó là cuộc đời tớ cùng nó thật khắm bựa. 9. Đừng bao gồm tự tâng bốc bởi 【990 lượt xem】Cập nhật thông tin【Stt Troll Bựa Vui Nhất ️ 1001 Stt Hay Hài Hước Thả Thính】mới nhất 20/10/2022. Thông tin, hình ảnh, video clip về【Stt Troll Bựa Vui Nhất ️ 1001 Stt Hay Hài Hước Thả Thính】nhanh nhất và mới nhất. "Phũ cái gì? Tao làm thế là quá xứng đáng với gã. Ai bảo gã thích chơi khăm tao!" Nghe câu đó xong, nó quay sang nhìn tôi, hề hề cười. "Còn chưa biết ai chơi khăm ai đâu." "Mày nói gì cơ? Tiếng gió lớn quá, tao không nghe rõ." "Tao nói vu vơ ấy mà, mày nghe nhầm đấy." . Cho em hỏi chút từ "Bựa" Tiếng Anh là gì? Dịch như thế nào?Written by Hoa Mai 7 years agoAsked 7 years agoHoa MaiLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bừa" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Enter text here clear keyboard volume_up 3 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Từ điển Việt-Anh Tiếng Việt Ba Lan Tiếng Việt Ba Tư Tiếng Việt Ba Tỉ Luân Tiếng Việt Baba Yaga Tiếng Việt Baku Tiếng Việt Ban-thiền Lạt-ma Tiếng Việt Bangkok Tiếng Việt Bangladesh Tiếng Việt Bao Đầu Tiếng Việt Batôlômêô Tiếng Việt Belarus Tiếng Việt Belem biblical Tiếng Việt Belgorod Tiếng Việt Belgrade Tiếng Việt Bengaluru Tiếng Việt Benghazi Tiếng Việt Berlin Tiếng Việt Bhutan Tiếng Việt Bishkek Tiếng Việt Biển Hoa Đông Tiếng Việt Biển Hơi Tiếng Việt Biển Khủng Hoảng Tiếng Việt Biển Mây Tiếng Việt Biển Mưa Gió Tiếng Việt Biển Nam Hải Tiếng Việt Biển Phong Phú Tiếng Việt Biển Thái Bình Dương Tiếng Việt Biển Trong Tiếng Việt Biển Trầm Lặng Tiếng Việt Biển Trắng Tiếng Việt Biển ông Tiếng Việt Biển Đen Tiếng Việt Biển Đông Tiếng Việt Biển Địa Trung Hải Tiếng Việt Bo Tiếng Việt Bolivia Tiếng Việt Bollywood Tiếng Việt Bolshevik Tiếng Việt Brasil Tiếng Việt Brisbane Tiếng Việt Brunei Tiếng Việt Bruxelles Tiếng Việt Bu-đa Tiếng Việt Buenos Aires Tiếng Việt Bulgaria Tiếng Việt Bun-ga-ry Tiếng Việt Buryatia Tiếng Việt Busan Tiếng Việt Bà La Môn Tiếng Việt Bà chúa Tuyết Tiếng Việt Bá-linh Tiếng Việt Bát Quái Đài Tiếng Việt Béc-lin Tiếng Việt Bê-la-rút Tiếng Việt Bình Nhưỡng Tiếng Việt Bính âm Hán ngữ Tiếng Việt Băng Cốc Tiếng Việt Băng ảo Tiếng Việt Bạch Cung Tiếng Việt Bạch Nga Tiếng Việt Bạch Ốc Tiếng Việt Bản Châu Tiếng Việt Bản Môn Điếm Tiếng Việt Bảo Bình Tiếng Việt Bảo quốc Huân chương Tiếng Việt Bảo Định Tiếng Việt Bấc Âu Tiếng Việt Bắc Bình Tiếng Việt Bắc Băng Dương Tiếng Việt Bắc Bộ Tiếng Việt Bắc Cali Tiếng Việt Bắc Cao Ly Tiếng Việt Bắc Carolina Tiếng Việt Bắc Cực Tiếng Việt Bắc Hàn Tiếng Việt Bắc Hải Đạo Tiếng Việt Bắc Kinh Tiếng Việt Bắc Kỳ Tiếng Việt Bắc Mỹ Tiếng Việt Bắc Phi Tiếng Việt Bắc Triều Tiên Tiếng Việt Bắc Việt Tiếng Việt Bắc Âu Tiếng Việt Bắc ẩu Bội Tinh Tiếng Việt Bắc Đại Dương Tiếng Việt Bắc Đại Tây Dương Tiếng Việt Bắc Đẩu Tiếng Việt Bắc đại dương Tiếng Việt Bệ Hạ Tiếng Việt Bốt-xtơn Tiếng Việt Bồ Tát Tiếng Việt Bồ Đào Nha Tiếng Việt Bộ Canh Nông Tiếng Việt Bộ Chính Trị Tiếng Việt Bộ Công Chánh Tiếng Việt Bộ Công Thương Tiếng Việt Bộ Công nghiệp Tiếng Việt Bộ Cựu Chiên Binh Tiếng Việt Bộ Giao Thông Vận Tải Tiếng Việt Bộ Giáo Dục Tiếng Việt Bộ Giáo Dục và Thanh Thiếu Niên Tiếng Việt Bộ Giáo dục Tiếng Việt Bộ Kế Hoạch Tiếng Việt Bộ Lao động Tiếng Việt Bộ Ngoại Giao Tiếng Việt Bộ Ngoại Thương Tiếng Việt Bộ Nông Nghiệp Tiếng Việt Bộ Năng Lượng Tiếng Việt Bộ Nội Vụ Tiếng Việt Bộ Quốc Phòng Tiếng Việt Bộ Thông Tin Tiếng Việt Bộ Thương Mại Tiếng Việt Bộ Trưởng Bộ Ngoại Giao Tiếng Việt Bộ Trưởng Giáo Dục Tiếng Việt Bộ Trưởng Ngoại Vụ Tiếng Việt Bộ Trưởng Quốc Phòng Tiếng Việt Bộ Tài Chính Tiếng Việt Bộ Tư Pháp Tiếng Việt Bộ Xã Hội Tiếng Việt Bộ Y Tế Tiếng Việt Bờ Biển Ngà Tiếng Việt Bờ Tây Tiếng Việt Bờ-ra-zin Tiếng Việt Bức Màn Sắt Tiếng Việt ba Tiếng Việt ba bảy Tiếng Việt ba ca tử vong Tiếng Việt ba chân bốn cẳng Tiếng Việt ba chấm Tiếng Việt ba chớp ba nhoáng Tiếng Việt ba chục Tiếng Việt ba giờ Tiếng Việt ba hoa Tiếng Việt ba hoặc mẹ Tiếng Việt ba lém Tiếng Việt ba lê Tiếng Việt ba lô Tiếng Việt ba lăng nhăng Tiếng Việt ba má Tiếng Việt ba mươi Tiếng Việt ba mươi Tết Tiếng Việt ba mười Tiếng Việt ba mặt Tiếng Việt ba mẹ Tiếng Việt ba ngôi Tiếng Việt ba phải Tiếng Việt ba que Tiếng Việt ba ri Tiếng Việt ba ri e Tiếng Việt ba rọi Tiếng Việt ba toong Tiếng Việt ba toác Tiếng Việt ba tê Tiếng Việt ba vạ Tiếng Việt ba zơ Tiếng Việt ba đào Tiếng Việt ba đầu sáu tay Tiếng Việt ba đờ xuy Tiếng Việt ba-la-mật-đa Tiếng Việt ba-ri-e Tiếng Việt ba-za Tiếng Việt ba-zan Tiếng Việt bach khoa toàn thư Tiếng Việt baht Tiếng Việt bai Tiếng Việt bai bải Tiếng Việt balê Tiếng Việt balô Tiếng Việt ban Tiếng Việt ban bí thư Tiếng Việt ban bạch Tiếng Việt ban bố Tiếng Việt ban bố luật pháp Tiếng Việt ban chiều Tiếng Việt ban cho Tiếng Việt ban chấp hành Tiếng Việt ban chỉ đạo Tiếng Việt ban công Tiếng Việt ban cấp Tiếng Việt ban giám khảo Tiếng Việt ban giám đốc Tiếng Việt ban hành Tiếng Việt ban hành luật Tiếng Việt ban hành sắc luật Tiếng Việt ban hát Tiếng Việt ban hồng Tiếng Việt ban hội thẩm Tiếng Việt ban khen Tiếng Việt ban kiểm duyệt Tiếng Việt ban kế hoạch Tiếng Việt ban kịch Tiếng Việt ban mai Tiếng Việt ban miêu Tiếng Việt ban ngày Tiếng Việt ban ngày ban mặt Tiếng Việt ban nhóm Tiếng Việt ban nhạc Tiếng Việt ban nãy Sanguinis là một thành viên nổi bật của bựa is a prominent member of dental and strange for late ngữ chúng tôi có bựa, nhưng nó thật!It's got some rough language, but it's genuine!Thật là bựa- mày thích cả hai phải không?That's You like them both, don't you?Sau đó, họ cho tiếp xúc với vi khuẩn streptococcus mutans, bựa răng, hoặc glucan- một loại enzym tạo ra bựa then applied the cavity-causing bacteria Streptococcus mutans, plaque, or glucan- a type of enzyme that helps in building cứu năm 1985 của Đại học Thessaloniki phát hiện ra rằng nhựa nhũ hương cóthể làm giảm vi khuẩn bựa răng tại miệng tới 41,5%.A 1985 study by the University of Thessaloniki and by the Meikai University discovered thatmastic can reduce bacterial dental plaque in the mouth by một thằng tốt nghiệp trường bựa nhân của đó là làm theo phong cách hài là một tên bựa chuyên ăn bẩn!He's a crazy smeg who eats schlanger!Cái lũ bựa đi học cùng mình á?Fic thật bẩn bựa và em khoái điều has a dirty mouth, and I love tôi là, nếu mà anh ta không Bựa hơn những thói bựa ngượng cũng là nhẽ tự is natural too.

bựa tiếng anh là gì